Có 2 kết quả:
弃守 qì shǒu ㄑㄧˋ ㄕㄡˇ • 棄守 qì shǒu ㄑㄧˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give up defending
(2) to yield
(3) to surrender
(2) to yield
(3) to surrender
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give up defending
(2) to yield
(3) to surrender
(2) to yield
(3) to surrender
Bình luận 0