Có 2 kết quả:

弃守 qì shǒu ㄑㄧˋ ㄕㄡˇ棄守 qì shǒu ㄑㄧˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up defending
(2) to yield
(3) to surrender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up defending
(2) to yield
(3) to surrender

Bình luận 0